Điện lạnh Ánh Sao Với đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp, lành nghề, chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng trọn gói dịch vụ hoàn hảo bao gồm:
Thiết kế, mua bán máy lạnh chính hãng giá rẻ
Thi công ống đồng máy lạnh âm tường
Nhận thầu thi công công trình máy lạnh âm trần,giấu trần, tủ đứng
Thiết kế, thi công ống dẫn gas
Nhận tháo, lắp mới, di dời máy cũ ở mọi địa thế.
Lắp đặt máy điều hòa với những dụng cụ chuyên dùng.
Tất cả vật tư sử dụng cho đường ống như ống đồng, dây điện, Simili, ống nước xã...đều là loại tốt đạt tiêu chuẩn chất lượng cho
việc vận hành máy lạnh về sau
Tùy vào kiến trúc nội thất trong phòng mà bạn bố trí dàn lạnh phù hợp. Dàn lạnh máy lạnh phải treo đủ cao (trên 2m) để gió lạnh có thể lan tỏa đều trong phòng. Tránh hướng gió thổi trực tiếp vào vị trí ngồi ở phòng khách hoặc giường ngủ vì rất dễ gây khó chịu và cảm lạnh.
Điện Lạnh Ánh Sao kính gửi quý khách hàng Bảng giá chi tiết thi công đi ống đồng máy lạnh cho công trình :
♦ Bảng giá bao gồm: Ống đồng, ống nước thải, dây điện
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | XUẤT XỨ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG | TỔNG CỘNG |
Ống đồng đôi hiệu Hailiang - TQ + Bảo ôn cách nhiệt VN | |||||
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø9.5, loại dày ( cho máy 1.0 hp) | Hailiang - TQ | Mét | 80,000 | 30,000 | 110,000 |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø12.7,loại dày ( cho máy 1.5-2.0 hp) | Mét | 100,000 | 30,000 | 130,000 | |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø15.9, loại dày (cho máy 2.5HP) | Mét | 125,000 | 35,000 | 160,000 | |
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø15.9, loại dày ( cho máy 3.0-3.5 hp) | Mét | 180,000 | 35,000 | 215,000 | |
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø19.1, loại dày ( cho máy 4.0->5.5hp) | Mét | 210,000 | 40,000 | 250,000 | |
Ống đồng Ø12.7, loại dày + Ø19.1, loại dày (cho máy 6.0->6.5 hp) | Mét | 230,000 | 45,000 | 275,000 | |
Ống đồng đôi thái lan Luvata Hitachi - Thái Lan + Bảo ôn cách nhiệt VN | |||||
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø9.5, loại dày ( cho máy 1.0 hp) | Luvata -Thái Lan | Mét | 90,000 | 30,000 | 120,000 |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø12.7, loại dày ( cho máy 1.5-2.0 hp) | Mét | 120,000 | 30,000 | 150,000 | |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø15.9,loại dày (cho máy 2.5 hp) | Mét | 140,000 | 30,000 | 170,000 | |
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø15.9,loại dày ( cho máy 3.0-3.5 hp) | Mét | 170,000 | 30,000 | 220,000 | |
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, loại dày ( cho máy 4.0->5.5hp) | Mét | 190,000 | 40,000 | 250,000 | |
Ống đồng Ø12.7, loại dày + Ø19.1, loại dày (cho máy 6.0->6.5 hp) | Mét | 240,000 | 45,000 | 285,000 | |
| |||||
Dây điện khiển | |||||
Dây điện khiển Cadivi 1x1.5mm2 | Cadivi-VN | Mét | 5,000 | 2,000 | 7,000 |